Có 2 kết quả:

薯蓣 thự dự薯蕷 thự dự

1/2

thự dự

giản thể

Từ điển phổ thông

củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)

thự dự

phồn thể

Từ điển phổ thông

củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)